Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
целый Adj.Betonungen
Allg. cả (полный); suốt (полный); đầy (полный); toàn bộ (полный); ròng (полный); ròng rã (полный); nguyên vẹn (неповреждённый); nguyên lành (неповреждённый); không sây sát (неповреждённый); không suy suyển (неповреждённый); nguyên (неповреждённый); lành (неповреждённый); lành lặn (нераненый); còn sống (о людях); còn lành lặn (о людях); không việc gì (о людях); không bị thương (о людях); thống nhất (единый, цельный); toàn vẹn (единый, цельный); hoàn chỉnh (единый, цельный); còn (сохранившийся); còn giữ được (сохранившийся); không mất (сохранившийся)
Math. nguyên
целый: 50 Phrasen in 2 Thematiken
Allgemeine Lexik48
Microsoft2