Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
подкрепить V.Betonungen
Allg. cùng cố thêm (придавать прочность); kiện toàn thêm (придавать прочность); làm vững chắc thêm (придавать прочность); gia cố (придавать прочность, thêm); bắt chặt thêm (придавать прочность); ủng hộ (поддерживать); tăng cường (усиливать); tầm bố (пищей); bồi bổ (пищей); bồi dưỡng (пищей)
подкрепиться V.
Allg. tự tẩm bồ; bồi bồ; bồi dưỡng