Anmelden
|
German
|
Nutzungsvereinbarung
Wörterbücher
Forum
Kontakte
Russisch
⇄
Abchasisch
Afrikaans
Arabisch
Bulgarisch
Chinesisch
Deutsch
Dänisch
Englisch
Esperanto
Estnisch
Finnisch
Französisch
Georgisch
Griechisch
Hebräisch
Hindi
Italienisch
Japanisch
Kalmückisch
Kambodschanisch
Lettisch
Niederländisch
Norwegisch
Polnisch
Portugiesisch
Schottisch-Gälisch
Schwedisch
Spanisch
Tadschikisch
Tschechisch
Türkisch
Ukrainisch
Ungarisch
Vietnamesisch
Weißrussisch
Einträge
enthaltend
блюдо
|
alle Formen
|
exakt
Thematik
Russisch
Vietnamesisch
Allg.
вегетарианское
блюдо
món ăn chay
Allg.
готовое
блюдо
món ăn nấu sẵn
Allg.
дежурное
блюдо
món ăn có sẵn
Allg.
изысканные
блюда
sơn hào hải vị
Allg.
мясное
блюдо
món thịt
Allg.
никто не дотронулся до этого
блюда
không ai đụng đũa đến món ăn này cả
Allg.
обед из трёх
блюд
bữa ăn trưa có ba món
Allg.
она внесла
блюдо
с фруктами
chị ấy bưng mâm hoa quà vào
Allg.
особое
блюдо
кухни
đặc sản
(
Una_sun
)
Allg.
острое
блюдо
món ăn cay
Allg.
придавать острый вкус
блюду
làm cho món ăn có thêm vị cay
Allg.
придавать острый вкус
блюду
gia thêm vị cay cho món ăn
Allg.
придать острый вкус
блюду
làm cho món ăn có thêm vị cay
Allg.
придать острый вкус
блюду
gia thêm vị cay cho món ăn
Allg.
фирменное
блюдо
món đặc biệt cùa tiệm ăn
Kurzlink auf diese Seite