词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
согреваться 动词强调
一般 ấm lên; nóng lên; được sưởi ấm
согревать 动词
一般 làm ấm; đun ấm; đun nóng; hâm nóng; sưởi ấm
具象的 sưởi ấm lòng (утешать); an ủi (утешать); làm... tươi lên (оживлять); làm... vui lên (оживлять)