词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
поздравлять 动词强调
一般 chúc mừng (Chúc mừng sinh nhật! - С Днем рождения! Una_sun); chúc mừng; mừng; chúc; chúc hạ
 俄语 词库
поздравляю! 动词
意第绪语 мазлтов! (MichaelBurov); мазаль тов! (MichaelBurov)
поздравлять: 8 短语, 1 学科
一般8