词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
искусственный 形容词强调
一般 nhân tạo; già (фальшивый); giả tạo (притворный); không tự nhiên (притворный); không thành thật (притворный); gượng (притворный); gượng ép (притворный)
искусственный: 19 短语, 3 学科
一般16
医疗的1
微软2