词典论坛联络

   越南语 阿萨姆语
Google | Forvo | +
điều | hướng
 hướng
微软 আকৃতি
| co
 cờ
微软 পতাকা
q ua n ly
- 只找到单语

短语
điều hướng có q u: 1 短语, 1 学科
微软1