词典论坛联络

   越南语 西班牙语
Google | Forvo | +
kêt nôi
 kết nối
微软 conectar; conectarse
 kết nối
墨西哥菜 微软 vínculo
lâ n c | ân
 ẩn
微软 oculto
- 只找到单语

短语
kết nối
墨西哥菜, 微软 vínculo m
微软 contacto m; conexión f; conectar
kết nối
微软 conectar; conectarse
sự kết nối
微软 conexión f
kết nô: 67 短语, 2 学科
墨西哥菜5
微软62