词典论坛联络

   越南语 俄语
Google | Forvo | +
nữ vận động viên
 nữ vận động viên
一般 спортсменка
| bơi
 bơi
一般 плавать; вплавь; купальный; плавательный
 bội
数学 кратный
 bời
一般 по
 bởi
一般 из-за; с; со
| lộ
 lọ
一般 банка
i
- 只找到单语

短语
nữ vận động viên强调
一般 спортсменка
nữ vận động viên bơi lộ i: 1 短语, 1 学科
一般1