登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
越南语
⇄
中国台湾语言
中文简体
丹麦语
乌克兰语
乌兹别克语
乌尔都语
亚美尼亚语
伊博语
伊西霍萨语
俄语
保加利亚语
僧伽罗语
克丘亚语
克罗地亚语
冰岛语
加利西亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
卡纳达语
卢森堡语
印地语
印度尼西亚语
古吉拉特语
吉尔吉斯语
哈萨克语
因纽特语
土库曼语
土耳其语
基尼亚卢旺达语
塞尔维亚拉丁语
塞索托萨莱博亚语
奥迪亚语
威尔士语
孟加拉语
尼泊尔语
巴斯克语
希伯来语
希腊语
康卡尼语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
挪威尼诺斯克语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
斯瓦希里语
旁遮普语
日语
普什图语
朝鲜语
格鲁吉亚语
毛利语
沃洛夫语
法语
波兰语
波斯尼亚西里尔语
波斯尼亚语
波斯语
泰卢固语
泰米尔语
泰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
祖鲁语
立陶宛语
约鲁巴语
罗马尼亚语
老挝语
芬兰语
英语
茨瓦纳语
荷兰语
菲律宾语
葡萄牙语
西班牙语
豪萨语
阿塞拜疆语
阿姆哈拉语
阿尔巴尼亚语
阿拉伯语
阿萨姆语
鞑靼语
马其顿语
马拉地语
马拉雅拉姆语
马来语
马耳他语
高棉语
术语
包含
can
|
所有字形
主题类别
越南语
西班牙语
微软
bảng
cân
đối
balance
微软
bảng
cân
đối
balance de situación
微软
Cán
Bôi
Efecto de manchado
微软
Cân
bằng
Equilibrio
微软
cân
bằng lại
reequilibrar
微软
căn
dọc
alineación vertical
微软
căn
giữa
centrar
微软
căn
lề
justificación
微软
Căn
đều
justificar
微软
dóng thẳng phải, că
n p
hải
alinear a la derecha
微软
giá tri
̣ c
ăn R
valor R cuadrado
微软
hộp că
n c
hỉnh
cuadro de alineación
微软
Windows
Căn
bản
Introducción a Windows
微软
kết nối lâ
n c
ận
proximidad
微软
Ngăn
cả
n thực hiện dữ liệu
Prevención de ejecución de datos
微软
nhiệm vụ cầ
n tài
nguyên chuyên sâu
tarea con uso intensivo de recursos
微软
phiếu ghi điểm câ
n b
ằng
Cuadro de mandos estratégico, Indicadores estratégicos de gestión
微软
Thanh việc
câ
̀n làm
Barra Tareas pendientes
微软
toán tử, thao tác viên, cá
n b
ộ
operador
微软
việc
câ
̀n làm
pendiente
微软
đường
căn
của thước
guía de regla
微软
đường
căn
cơ sở
guía de línea base
微软
đường
căn
lề
guía de margen
微软
đường dẫn hướng căn
chỉ
nh
guía de alineación
获取短网址