词典论坛联络

   越南语
术语 包含 ba?o | 所有字形 | 只按指定顺序
主题类别越南语俄语
一般anh ấy ở lại nghỉ lại nhà chúng tôi ba hômон побыл у нас три дня
化学chất bazơоснование
一般bà phục vụ ở nhàдомашняя работница
一般chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôiот него только этого и можно было ожидать
非正式的ô tô ba tấnтрёхтонка
非正式的chiếc ô tô trọng tải ba tấnтрёхтонка
一般đứng ở ngã ba đườngна распутье
电子产品ổ cắm ba phíchтройник
一般ở vài ba chỗв нескольких местах