登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
越南语
⇄
俄语
术语
包含
ba?o
|
所有字形
|
只按指定顺序
主题类别
越南语
俄语
一般
anh ấy ở lại
nghỉ lại
nhà chúng tôi ba hôm
он побыл у нас три дня
化学
chất
bazơ
основание
一般
bà phục vụ ở nhà
домашняя работница
一般
chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi
от него только этого и можно было ожидать
非正式的
ô tô ba tấn
трёхтонка
非正式的
chiếc
ô tô trọng tải ba tấn
трёхтонка
一般
đứng ở ngã ba đường
на распутье
电子产品
ổ cắm ba phích
тройник
一般
ở vài ba chỗ
в нескольких местах
获取短网址