SłownikiForumKontakt

   Wietnamski
Terminy zawierające bi | wszystkie formy | tylko w zadanej formie
TematykaWietnamskiIgbo
micr. danhahaọzọ
micr.bị hỏngbibìrì èbìbì
micr.bị khoákèagbàchìrì
micr.bị mờ đinyụlàtàrà
micr.chứng chỉ bị thu hồiasambodo akagburu
micr.dữ liệu bị mấtDatā furuèfù
micr.Danh sách mã ho bị chặnendesịta ezoroezo
micr.Danh sách người gửi bị chặn lạiNdesịta Ndịnzìgaozi egbòchìrì
micr.Danh sách người gửi bị chặn lạiNdesịta Ndịnzìgaozi egbòchìrì
micr.Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặnNdesịta Òhòro Diị Elu Egbòchìrì
micr.gói siêu dữ liệu thiết bịngwugwu divaisị metadata
micr.khung đối tượng không bị chặnakpàràkpà ọbjèkt keachịkwaghị
micr.khung đối tượng không bị chặnakpàràkpà ọbjèkt keachịkwaghị
micr.Mã hóa Thiết bịNzonye èdèrède Njìarụ
micr.người gửi bị chặnnzìozi egbochiri
micr.phong mvēlòp
micr.thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩadivais ogō ụdà
micr.thiết bị đa năngdivaisị ọtụtụ ọrụ
micr.Thiết bịNgwaọrụ gasị
micr.thiết bị ghi đĩadisk njìkòp ụ
micr.thiết bị hiển thịenyo kọmputà
micr.Thiết bị hỗ trợ Officengwaọrụ nabatara Office
micr.Thiết bị Truyền thông Dữ liệuAkọrọngwaọrụ Nzirịịtaozi Datà
micr.thiết bị tạo ảnhnjìemebe ònyìnyòuchè
micr.thiết bị điện thoại cho người điếcnjìarụ ekwentì màkà ndịogbī
micr.thiết bị điện thoại cho người điếcnjìarụ ekwentì màkà ndịogbī
micr.thiết bị đưa vàonjìarụ kèntinye
micr.trình điều khiển thiết bị, khiển trìnhnnyànjìàrū
micr.trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bịngwa nyòcha ahụike
micr.tuyên bố thiết bị đáng tin cậyikenkụrụ njiarụ