Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
кисель
n
stresses
gen.
nước bột quà
;
chè bột quà
inf.
người nhu nhược
(о человеке)
;
kẻ bạc nhược
(о человеке)
кисель
:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips