DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ   >>
Terms for subject Microsoft (3199 entries)
Accés remot directe a la memòria Truy cập Bộ nhớ Từ xa
accessibilitat trợ năng
accessibilitat khả năng truy nhập, tính tiện dụng
accessibilitat del telèfon hỗ trợ truy cập điện thoại
accessori phụ kiện
Accessori d'acoblament Phụ kiện ghép nối
acció hành động
acció de restricció hành động dự phòng
acció personalitzada d'aplicació hành động tùy chỉnh
acció personalitzada d'aplicació hành động tùy chỉnh ứng dụng
Accions Mục Hành động
Acoblament đính vào
acoblar đính vào
acoblar đậu
actiu hiện hoạt
Activa els altaveus Bật Loa
Activa micròfon Bật Micrô
activació kích hoạt
activació al punt de venda kích hoạt tại điểm bán hàng
activació basada en l'Active Directory kích hoạt dựa trên Active Directory