מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
блеклый adj.מתח
כלל. nhạt (Una_sun); lạt (Una_sun)
блёклый adj.
כלל. héo (увядший); khô héo (увядший); vàng úa (увядший); nhạt (тусклый); nhạt màu (тусклый)