ассортимент | |
כלל. | mặt hàng; bộ |
продукция | |
כלל. | sản lượng; sản xuất; khối lượng sản xuất; sản phẩm; chế phẩm |
состав | |
כלל. | thành phần; hợp chất; hợp dịch; hợp phần |
и | |
כלל. | và |
соотношение | |
כלל. | tương quan |
отдельно | |
כלל. | riêng biệt |
видовой | |
.ביולו | loài |
изделие | |
כלל. | chế tạo |
в | |
כלל. | vào lúc |
продукция | |
כלל. | sản lượng |
предприятие | |
.מיקרו | xí nghiệp, doanh nghiệp |
отрасль | |
כלל. | ngành |
производство | |
כלל. | làm |
или | |
כלל. | hoặc |
какой-либо | |
כלל. | nào đấy |
Группы | |
.מיקרו | Nhóm |
товары | |
.מיקרו | kiểm kê |
в | |
כלל. | vào lúc |
торговый | |
כלל. | thương nghiệp |
предприятие | |
.מיקרו | xí nghiệp, doanh nghiệp |
подбор | |
כלל. | sưu tập |
различный | |
כלל. | khác nhau |
видовой | |
.ביולו | loài |
и | |
כלל. | và |
сорт | |
כלל. | loại |
товары | |
.מיקרו | kiểm kê |
1: 7 צירופים, 2 נושאים |
כללי | 3 |
מיקרוסופט | 4 |