מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
шикарный adj.מתח
כלל. sang trọng (Una_sun); tuyệt đẹp (превосходный); tuyệt trần (превосходный); tuyệt thế (превосходный); tuyệt vời (превосходный); tuyệt (превосходный)
.לא רש kẻng; sộp; điền; bảnh; sang; xôm; bốp; nền; lộng lẫy; bảnh bao; nền nã
шикарно עו"ד
כלל. thật là kẻng; điển; nền nã
.לא רש một cách kẻng; sộp; điền; bảnh; sang; xôm; bốp; nền; sang trọng; lộng lẫy; bành bao
шикарный: 5 צירופים, 1 נושאים
כללי5