מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
четкий adj.מתח
כלל. (Una_sun)
чёткий adj.
כלל. rõ ràng (отчётливый); rành rọt (отчётливый); (отчётливый); rõ rệt (отчётливый); rõ nét (отчётливый); dễ thấy (отчётливый); dễ xem (отчётливый); rõ mòn một (о звуках); rành mạch (точный); khúc chiết (точный); minh bạch (точный); chính xác (точный); dứt khoát (хорошо организованный); phân minh (хорошо организованный); đúng đắn (хорошо организованный)
четкий: 6 צירופים, 1 נושאים
כללי6