מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
удаться vמתח
כלל. thành công; thành đạt; thành; đạt được; làm được; làm nồi; thực hiện được; ...được; ...nồi
 רוסית אוצר מילים
удаться v
כלל. увенчаться успехом