מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
топтаться vמתח
כלל. giậm chân
.לא רש đứng lù lù (быть, находиться где-л.); (быть, находиться где-л.)
топтать v
כלל. giẫm lên; xéo lên; đạp lên; giẫm nát; xéo nát
.צִיוּ giẫm đạp (попирать); giày xéo (попирать); chà đạp (попирать)
топтаться: 7 צירופים, 1 נושאים
כללי7