מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
страшный adj.מתח
כלל. đáng sợ (Una_sun); khủng khiếp; kinh khủng; ghê gớm; hãi hùng; đáng sợ; nguy hiềm (опасный); hiếm nguy (опасный)
.לא רש khủng khiếp (очень сильный); ghê gớm (очень сильный); dữ dội (очень сильный); mãnh liệt (очень сильный); rất mạnh (очень сильный); dữ (очень сильный); hung (очень сильный); ác (очень сильный)
страшно עו"ד
כלל. kinh khùng; kinh khủng; đáng sợ
.לא רש rất đỗi (очень сильно); cực kỳ (очень сильно)
страшный: 17 צירופים, 1 נושאים
כללי17