מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
смеркаться vמתח
כלל. tối; tối dần; tối mù; tối mịt; tối sầm; tối om
смеркается v
כלל. trời nhá nhem tối; chạng vạng; nhọ mặt người