מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם תואר | פועל | צירופים
сменный adj.מתח
כלל. thuộc về phiên; ca; kíp; có thề thay được (периодически сменяемый); thay thế được (периодически сменяемый)
смело v
כלל. táo bạo; một cách không chút ngập ngừng (без колебаний, сомнений); không do dự (без колебаний, сомнений)
сметь v
כלל. dám; cả gan
сменный: 15 צירופים, 1 נושאים
כללי15