| |||
thuộc về phiên; ca; kíp; có thề thay được (периодически сменяемый); thay thế được (периодически сменяемый) | |||
| |||
táo bạo; một cách không chút ngập ngừng (без колебаний, сомнений); không do dự (без колебаний, сомнений) | |||
| |||
dám; cả gan |
сменный: 15 צירופים, 1 נושאים |
כללי | 15 |