מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
рыхлый adj.מתח
כלל. tơi; xốp; bờ; rời; bở tơi; tơi mịn; mềm (мягкий)
.לא רש nhão (дряблый); nhũn (дряблый); mềm nhũn (дряблый); bèo nhèo (дряблый); lèo nhèo (дряблый); nhệu nhạo (дряблый); ẻo lả (дряблый)
.צִיוּ nhu nhược (безвольный); yếu đuối (безвольный); yếu ớt (безвольный); yếu hèn (безвольный)
рыхлый: 3 צירופים, 1 נושאים
כללי3