מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
размазывать vמתח
כלל. bôi; quệt; phết; phiết; xoa; thoa; miết; bôi... ra; bôi trơn; làm loang ra
.צִיוּ, .לא רש kể con cà con kê (растягивать); kể dài dòng (растягивать, văn tự); viết dông dài (растягивать); nói dây cà ra dây muống (растягивать)
размазываться v
כלל. bôi ra; loang ra