מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
притвориться vמתח
כלל. được, bị đóng lại; đóng; được, bị khép lại (неплотно); khép (неплотно); giả vờ; vờ vĩnh; vờ vịt; giả đò; giả bộ; giả cách; giả tảng
притворить v
כלל. đóng... lại; đóng; khép... lại (неплотно); khép (неплотно)
притвориться: 4 צירופים, 1 נושאים
כללי4