מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם תואר | פועל | צירופים
поношенный adj.מתח
כלל. ; mòn; rách; nát; sờn; xạc xài
.צִיוּ, .לא רש già trước tuồi; mòn mòi; tàn tạ
поносить v
כלל. mang... (một lúc); xách... (một lúc); khuân... (một chốc); bưng... (một lúc); bồng... (на руках, một lúc); bế... (на руках, một chốc); ẵm... (на руках, một lúc); gánh... (на коромысле, một lúc); khiêng... (на коромысле, một chốc); cõng... (на спине, một lúc); địu... (на спине, một chốc); đội... (на голове, một lúc); mặc... (одежду, một thời gian); bận... (одежду, một thời gian); vận... (одежду, một thời gian); chửi rủa (бранить); lăng mạ (бранить); phỉ báng (бранить); xỉ vả (бранить); xạc (бранить); xài (бранить); chửi (бранить)
поношенный: 4 צירופים, 1 נושאים
כללי4