מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
пожрать vמתח
כלל. ngốn; xực; hốc; tọng; ăn ngấu nghiến; ăn phàm; phàm ăn
.גס רו ăn (поесть); chén (поесть); xực (поесть)
.צִיוּ ngốn (поглощать); thiêu sạch (об огне, пламени); đốt trụi (об огне, пламени)
пожрать: 2 צירופים, 1 נושאים
כללי2