מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם עצם | פועל | צירופים
подданный נמתח
כלל. người dân; công dân; thần dân
поддать v
כלל. đánh... lên (ударять снизу); đá... lên (ударять снизу); tung... lên (ударять снизу); hất... lên (ударять снизу); giãy lên (делать резкое движение); giật bắn lên (делать резкое движение)
.לא רש thí (шашку, карту и т.п.); thí quân (шашку, карту и т.п.)
поддаться v
כלל. chịu; bị; ngả theo; chiều theo; thích hợp (với)
подданный: 25 צירופים, 1 נושאים
כללי25