מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
палить vמתח
כלל. thui lông (обжигать); thui... cho hết lông măng (обжигать); nung nấu (обдавать жаром, зноем); thiêu đốt (обдавать жаром, зноем)
.לא רש thiêu (жечь); đốt (жечь); đốt cháy (жечь); (стрелять); giã (стрелять); bắn (стрелять)
палить: 11 צירופים, 1 נושאים
כללי11