מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם תואר | תואר הפועל | צירופים
очевидно עו"דמתח
כלל. một cách rõ ràng; rõ rệt; rõ là; chắc là; có lẽ (по-видимому)
очевидный adj.
כלל. rõ ràng; rõ rệt; hiển nhiên; rành rành
очевидно עו"ד
כלל. hiển nhiên; rõ ràng là; hiển nhiên là; thật là rõ; thật là rõ ràng; hình như (по-видимому); chắc có lẽ (по-видимому)
очевидно: 10 צירופים, 1 נושאים
כללי10