מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
осветиться vמתח
כלל. sáng lên; rực sáng lên; được chiếu sáng; được soi sáng
.צִיוּ sáng lên (о лице); tươi tỉnh lên (о лице); tươi rói lên (о лице)
осветить v
כלל. chiếu sáng; soi sáng; rọi sáng; thắp sáng
.צִיוּ làm... sáng lên (оживлять); làm... tươi lên (оживлять); làm sáng tồ (излагать, истолковать); trình bày (излагать, истолковать); giải thích (излагать, истолковать); nói rõ (излагать, истолковать)
осветиться: 5 צירופים, 1 נושאים
כללי5