מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
общаться vמתח
כלל. giao thiệp; giao du; tiếp xúc; giao tiếp; giao tế; giao dịch; đi lại; chơi bời
общаться: 1 צירופים, 1 נושאים
מיקרוסופט1