מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
обломать vמתח
כלל. bẻ; bẻ gãy; vặn gãy; ép... phải phục tùng; bắt... phải đồng ý
.צִיוּ, .לא רש ép... phải nghe
обломаться v
כלל. bị bẻ; bị bẻ gãy; bị vặn gãy
 רוסית אוצר מילים
обломать v
כלל. обломать