מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם עצם | שם עצם | צירופים
надстройка נמתח
.מיקרו gắn thêm; phần bổ trợ
надстройка COM נ
.מיקרו phần bổ sung COM; phần bổ trợ COM
надстройка PowerPoint נ
.מיקרו phần bổ trợ PowerPoint
надстройка Mail Migration נ
.מיקרו ứng dụng bổ sung Mail Migration
надстройка נ
כלל. sự xây chồng (действие); phân, công trình xây chồng (надстроенная часть); xây bên trên (надстроенная часть); thượng tầng (надстроенная часть)
.פִילו kiến trúc thượng tầng; thượng tằng kiến trúc
надстройка: 2 צירופים, 2 נושאים
כללי1
מיקרוסופט1