מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
кислятина נמתח
.לא רש cùa, đồ chua; chua lè; chua loét
.צִיוּ người u sầu (о человеке); người ù rũ (о человеке); người hay than vãn (о человеке)