מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
измазаться vמתח
כלל. bị bần; bôi bẩn; nhọ
измазать v
כלל. làm bần (испачкать); bôi bẩn (испачкать); vấy bẩn (испачкать); làm nhọ (испачкать); làm nhớp (испачкать); quệt bôi, xoa, phết hết (истратить — краску и т.п.)
измазаться: 6 צירופים, 1 נושאים
כללי6