מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם תואר | תואר הפועל | צירופים
известный adj.מתח
כלל. quen thuộc (Una_sun); nổi tiếng (Una_sun); biết (знакомый); được biết (знакомый); được nhiều người biết (знакомый); có tiếng (каким-л. качеством); nồi tiếng (знаменитый); nổi danh (знаменитый); có tiếng tăm (знаменитый); danh tiếng (знаменитый); khét tiếng (с плохой стороны); nhất định (определённый); nào đó (определённый)
известно עו"ד
כלל. được biết
.לא רש tất nhiên
известно: 43 צירופים, 1 נושאים
כללי43