загореться | |
כלל. | bốc cháy; bắt cháy; bắt lửa; bén lửa; cháy; sáng |
первое | |
כלל. | món thử nhất |
| |||
bốc cháy; bắt cháy; bắt lửa; bén lửa; cháy (зажигаться); cháy sáng (зажигаться); bật sáng (зажигаться); sáng lên (о небесных светилах); hiện lên (о небесных светилах); rực sáng lên (о глазах) | |||
ửng hòng lên (покрываться румянцем); đò hòng lên (покрываться румянцем); đò ửng lên (покрываться румянцем); nồ bùng (о споре и т.п.); bùng lên (о споре и т.п.) | |||
khao khát (сильно захотеться); thèm muốn (сильно захотеться); rất muốn (сильно захотеться); nóng lòng (сильно захотеться); nóng ruột (сильно захотеться) | |||
| |||
rám nắng; ăn nắng; sém nắng; cháy nắng | |||
| |||
rám nắng; sém nắng; cháy nắng |
загорелись первые : 1 צירופים, 1 נושאים |
כללי | 1 |