מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם עצם | שם תואר | צירופים
добро נמתח
כלל. điều, việc tốt; lành; thiện; tốt lành
.לא רש của (имущество); cùa cải (имущество); rất tốt!; hay lắm!; được; thôi được
добрый adj.
כלל. tốt; hiền; lành
.לא רש già (в полную меру)
добра: 84 צירופים, 3 נושאים
גֵאוֹגרַפיָה1
כללי75
פִּתגָם8