מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
выгорать vמתח
כלל. cháy hết (сгорать); cháy trụi (сгорать); bị đốt sạch (сгорать); thiêu cháy (сгорать); thiêu hủy (сгорать); phai màu (выцветать); bạc màu (выцветать); nhợt màu (выцветать); nhạt đi (выцветать)
.לא רש được (удаваться); có kết quả tốt (удаваться); thành công (удаваться)
выгорать: 3 צירופים, 1 נושאים
כללי3