מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
вывалить vמתח
.לא רש đổ... ra; trút... ra; đánh đồ; làm vương vãi
вывалиться v
.לא רש bị đồ ra; trút ra; rơi ra; vương vãi
вывалить: 1 צירופים, 1 נושאים
כללי1