מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
вредный adj.מתח
כלל. có hại; tai hại; nguy hại; độc hại (нездоровый); không lành (нездоровый); xấu (нездоровый); độc (нездоровый)
вредно עו"ד
כלל. một cách có hại; tai hại; có hại
вредная: 9 צירופים, 1 נושאים
כללי9