מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם תואר | תואר הפועל | צירופים
возможно עו"דמתח
כלל. có thể; có thề (вероятно); có lẽ (вероятно)
возможный adj.
כלל. có thề có (вероятный); có thề xảy ra (вероятный); có thề làm được (осуществимый); có thể thực hiện được (осуществимый)
возможно עו"ד
כלל. có lẽ (Una_sun); càng... càng tốt; càng... càng hay; cố làm sao cho... (hơn); càng... nhất càng tốt; càng... nhất càng hay; cố làm sao cho... nhất; có thể làm được; chắc (вероятно)
возможно: 15 צירופים, 1 נושאים
כללי15