воздушный | |
כלל. | không khí; không trung; trên không |
.טֶכנו | không khí |
судно | |
כלל. | tàu thủy; tàu; hạm; thuyền |
| |||
thuộc về không khí; không trung; trên không (происходящий в воздухе) | |||
bằng không khí | |||
phiêu diêu (лёгкий); nhẹ nhàng (лёгкий); nhẹ nhõm (лёгкий) |
воздушное: 63 צירופים, 3 נושאים |
כללי | 61 |
מכשירי חשמל | 1 |
צבאי | 1 |