מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
- נמצאו מלים נפרדות

צירופים
военный נמתח
כלל. thuộc về chiến tranh (относящийся к войне); quân sự (относящийся к войне); thuộc về quân đội (относящийся к армии); thuộc vè quân nhân; quân nhân
военный: 97 צירופים, 1 נושאים
כללי97