מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית וייטנאמית
Google | Forvo | +
больной
 больно
כלל. đau đớn
 больной
כלל. ốm; đau ốm; ốm yếu; bệnh; đau; người ốm
| ничего
 ничего
.לא רש tiềm tiệm
| не
 не
כלל. không
сознат
- נמצאו מלים נפרדות

שם עצם | שם תואר | צירופים
больной נמתח
כלל. bị ốm (о человеке); đau ốm (о человеке); ốm yếu (о человеке); bệnh (о человеке); bị đau (о частях тела); người ốm; người bệnh; bệnh nhân
.צִיוּ có tính chất bệnh hoạn; không binh thường
больно עו"ד
כלל. đau đớn (о душевном страдании); thấy đau; đau lòng (о душевном страдании); khổ tâm (о душевном страдании)
больной ничего не: 3 צירופים, 1 נושאים
כללי3