מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
бередить vמתח
כלל. chạm đau; đụng phải; kích thích
.צִיוּ nhắc lại; khơi lại; làm phiền lòng; làm não lòng
бередить: 2 צירופים, 1 נושאים
כללי2