код | |
כלל. | mã; mật mã |
код DSN | |
.מיקרו | mã DSN |
код IFSC | |
.מיקרו | mã IFSC |
код PAN | |
.מיקרו | Số Tài khoản Vĩnh viễn |
код SWIFT | |
.מיקרו | mã SWIFT |
PIN-код | |
.מיקרו | số định danh cá nhân; PIN; mã PIN |
использовать | |
כלל. | dùng |
Microsoft Power Query для Excel | |
.מיקרו | Microsoft Power Query dành cho Excel |
подтверждение | |
.מיקרו | thông báo xác nhận |
полномочие | |
כלל. | toàn quyền |
на | |
כלל. | trên |
доступ | |
כלל. | lối đi tới |
к | |
כלל. | đến |
некоторый | |
כלל. | nào đấy |
информация | |
.מיקרו | thông tin |
Код: 51 צירופים, 2 נושאים |
כללי | 2 |
מיקרוסופט | 49 |