DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
накидывать vcontraintes
génér. choàng; khoác; quàng; trùm
inform. phụ thu thêm (набавлять); lên giá (набавлять)
накидываться v
génér. xông vào; nhảy xồ vào; lao vào; lăn xả vào; nhảy bổ vào
inform. ăn ngấu nghiến (на еду); ăn ngấu (на еду); ăn ngấu ăn nghiến (на еду); quờ mắng (с упрёками, бранью); chửi mắng (с упрёками, бранью); gây sự (с упрёками, бранью); sinh sự (с упрёками, бранью)
накидывать: 1 phrases, 1 sujets
Général1